Hyundai New Mighty W11XL Thùng Bạt
Nổi bật
Thông số xe

Thùng xe dài hơn, tải nhiều hơn




Kích thước tổng thể (D x R x C)mm | 8260 x 2200 x 3060 |
Kích thước lọt thùng (D x R x C)mm | 6300 x 2050 x 1880 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 4470 |
Cabin Xe Tải W11XL-Đặc Trưng









Nội Thất Xe Tải Mighty W11XL Đầy Đủ
Nội thất kiểu này đã quá quen thuộc với dòng xe tải Hyundai nhưng chưa bao giờ là lỗi mốt,110XL mang đến một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái,nội thất được thiết kế đẹp và sang trọng,tiện nghi ,tích hợp nhiều tính năng tiện ích ,chức năng giải trí,radio,điều hòa nhiệt độ theo xe... Không chỉ chú trọng vẻ hình thức bên ngoài mà nội thất cũng được hãng chăm chút tỉ mỉ,từ thẩm mỹ cho tới chất lượng,Nội thất Hyundai W11XL sở hữu vẻ đẹp và sang trọng,tinh tế từng đường nét,sự thoải mái khi bạn ngồi trong cabin,cảm giác an toàn và thú vị khi cầm lái.
Xe Vận Hành Mạnh Mẽ Với Khối Động Cơ D4GA



- Động Cơ D4GA Mạnh Mẽ Và Bền Bỉ
Thông tin chung | |
Loại phương tiện | Ô tô sát xi tải |
Nhãn hiệu | HYUNDAI |
Mã kiểu loại | NEW MIGHTY W11XL |
Công thức bánh xe | 4x2R |
Thông số về kích thước | |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) | 7980x2000x2310 |
Kích thước lòng thùng Dài x Rộng (mm) | 6.330 x 2.060 |
Khoảng cách trục (mm) | 4470 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1680 /1495 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1760 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 1125 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 2385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
Kích thước lốp | 8.25-16 |
Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân của ô tô (kg) | 2920 |
Phân bố lên cầu trước (trục 1) (kg) | 1780 |
Phân bố lên cầu sau (trục 2) (kg) | 1140 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): | 03 (195 kg) |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) | 10600 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) | 95,0 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) | 22,8 |
Thời gian tăng tốc của xe (khi đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s) | 23,5 |
Động cơ | ||||
Kiểu loại động cơ | D4GA | |||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3933 | |||
Tỉ số nén | 17: 1 | |||
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) | 103 x 118 | |||
Công suất lớn nhất (Ps)/ tốc độ quay (vòng/phút) | 150/2500 | |||
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút) | 579/1400 | |||
Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | |||
Nồng độ khí thải | Đáp ứng mức khí thải Euro 5 | |||
Ly hợp: | đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |||
Hộp số: | ||||
Kiểu loại | T060S5 | |||
Ký hiệu hộp số | 43000-5L502 | |||
Kiểu hộp số | Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Chính Sách Bảo Hành Sản Phẩm
- New Mighty W11XL được bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước
- Bảo hành bảo dưỡng tại xưởng dịch vụ 3s và showroom Hyundai trên Toàn Quốc
- Chi tiết bảo hành quý khách tham khảo tại sổ bảo hành khi mua sắm xe Hyundai
Hyundai Bắc Việt đại lý phân phối Hyundai W11XL
Mighty W11XL được phân phối bởi đại lý cấp 1 Hyundai Bắc Việt, giá thành tốt nhất,dịch vụ sau bán hàng nỗ lực hết mình vì quý khách.
Câu hỏi thường gặp
Giá xe tải Hyundai Mighty W11XL là bao nhiêu?
Hiện tại Hyundai Mighty W11XL có giá thành khác nhau. Tuỳ từng loại thùng khách hàng yêu cầu mà giá bán thực tế sẽ khác nhau, vui lòng liên hệ Hotline của Hyundai Bắc Việt để được tư vấn và báo giá tốt nhất.Xe Hyundai Mighty W11XL có phải nhập khẩu linh kiện CKD 100% từ Hàn Quốc không?
Hyundai Mighty W11XL có 100% linh kiện CKD được nhập khẩu từ Hàn QuốcHyundai Mighty W11XL thùng dài bao nhiêu?
Mighty W11XL có tải trọng 7 tấn và lòng thùng dài 6m3.Hyundai Mighty W11XL có hỗ trợ mua trả góp không?
Hyundai Bắc Việt hỗ trợ mua trả góp tất cả các loại thùng trên xe Hyundai Mighty W11XL lên đến 70% giá trị xe với lãi suất ưu đãi.Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
-
Chiều dài cơ sở (mm)
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
Khối Lượng Toàn Bộ(kg)
-
Khối Lượng Bản Thân
-
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ
-
Dung tích xi lanh (cc)
-
Công suất cực đại (PS/rpm)
-
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
-
Hộp số
-
Hệ thống dẫn động
-
Phanh trước/sau
-
Hệ thống treo trước
-
Hệ thống treo sau
-
Trợ lực lái
-
Thông số lốp
-
Chất liệu lazang
-
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos)
-
Đèn ban ngày
-
Cụm đèn hậu dạng LED
-
Đèn chiếu sáng tự động bật tắt
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện
-
Tay nắm cửa mạ crom
-
Ăng ten
-
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
-
Vô lăng bọc da
-
Chất liệu ghế
-
Màu nội thất
-
Chỉnh ghế lái
-
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
-
Điều hòa
-
Cụm màn thông tin
-
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
-
Số loa
-
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
-
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
-
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
-
An toàn
Camera lùi
-
Cảm biến lùi
-
Cảm biến áp suất lốp
-
Chống bó cứng phanh ABS
-
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
-
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
-
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
-
Số túi khí
-