Hyundai Bắc Việt
ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN TRỰC TIẾP BỞI TC MOTOR PHÂN PHỐI XE HYUNDAI CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (mm) | 12.060 x 2.495 x 3.535 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 12.320kg | |||
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 16.000kg | |||
Số người chở (Người) | 47 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D6CK38E4 |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích động cơ (cc) | 12.742cc |
Công suất cực đại (Ps) | 279/1900 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 400 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Treo đệm khí nén thanh cân bằng |
Sau | Treo đệm khí nén thanh cân bằng |
VÀNH & LỐP XE
Cỡ lốp xe trước | 12R22.5 |
Cỡ lốp xe sau | 12R22.5 |
Công thức bánh | 4 x 2 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Khí nén dẫn động hai dòng hỗ trợ ABS |
KHOANG NỘI THẤT
Ghế hành khách | Điều chỉnh ngả: bố trí 2/2. |
Điều hoà nhiệt độ | Công suất 28.000 KCAL/h |
Thể tích khoang hành lý(m3) | 6.4 |
Tủ lạnh | Có chức năng làm nóng giữ lạnh |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | Có |