Thông số kỹ thuật Hyundai County
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (mm) | 7.620 x 2.090 x 2.855 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 4.600kg | |||
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 6.900kg | |||
Số người chở (Người) | 29 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4GA |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích động cơ (cc) | 3.933 |
Công suất cực đại (Ps) | 140/2700 |
Momen xoắn cực đại(Kg.m/rpm) | 392/1,400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 90 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thuỷ lực, thanh cân bằng |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chất thuỷ lực, thanh cân bằng |
VÀNH & LỐP XE
Cỡ lốp xe trước | 7.50R16 |
Cỡ lốp xe sau | 7.50R16 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Tang trống, dẫn động thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
KHOANG NỘI THẤT
Ghế hành khách | Điều chỉnh ngả: bố trí 2/2. |
Điều hoà nhiệt độ | Công suất 13.000 KCAL/h |
Đồng hồ điện tử, kết nối Bluetooth-USB-Đài AM/FM | Có |
Hệ thống Loa | 6 |
Quạt thông gió, cửa gió điều hoà không khí, đèn đọc sách | Có |